Mô tả
Mô tả
KOMFORT EC DBW là dòng máy cấp khí tươi thu hồi nhiệt, thiết kế đặt sàn và tích hợp bộ gia nhiệt bằng nước (water heater coil). Thiết bị cung cấp khí sạch liên tục cho các công trình có diện tích lớn như biệt thự, nhà liền kề, tòa nhà văn phòng nhỏ và trung tâm thương mại, đồng thời giảm thất thoát năng lượng cho hệ thống điều hòa – thông gió.
- Chất liệu: Vỏ thép Aluzinc hai lớp, cách nhiệt bông khoáng 25 mm
- Điện áp đầu vào:
-
Model DBW 2000: 1~230V / 50Hz
-
Model DBW 3000 & 4000: 3~400V / 50Hz
- Công suất quạt: 820–2340 W
- Cấu hình sản phẩm:
• Quạt EC hiệu suất cao, vận hành êm ái
• Bộ lọc G4 cho khí cấp và khí hồi (tùy chọn F7 cho khí cấp)
• Bộ trao đổi nhiệt polystyrene, hiệu suất thu hồi lên đến 94%
• Tích hợp coil gia nhiệt bằng nước
• Kết nối ống gió hai bên, thiết kế đặt sàn linh hoạt - Kích thước (D x R x C): từ 1545 × 845 × 1035 mm đến 2010 × 1045 × 1305 mm
- Trọng lượng: 180 – 281 kg
Cơ chế

Máy hoạt động dựa trên nguyên lý trao đổi nhiệt đối lưu chéo:
- Không khí ngoài trời đi qua bộ lọc và quạt EC để cấp vào phòng.
- Không khí thải đi qua bộ lọc và quạt hồi để đẩy ra ngoài.
- Hai luồng khí trao đổi nhiệt lượng thông qua bộ trao đổi nhiệt tấm polystyrene với hiệu suất thu hồi cao mà không trộn lẫn.
- Bộ coil nước (water heater coil) được lắp sau bộ trao đổi nhiệt để tăng nhiệt độ không khí tươi khi cần thiết.
Tính năng nổi bật

- Quạt EC hiệu suất cao, tiết kiệm điện và vận hành êm.
- Bộ lọc G4 cho cả khí cấp và khí hồi (tùy chọn F7 cho khí cấp).
- Bộ trao đổi nhiệt polystyrene, hiệu suất thu hồi nhiệt lên đến 94%.
- Tích hợp bộ gia nhiệt bằng nước, nâng cao chất lượng khí cấp vào mùa đông.
- Vỏ thép Aluzinc hai lớp, cách nhiệt bằng bông khoáng 25 mm.
- Hệ thống điều khiển thông minh, dễ dàng vận hành và giám sát.
Lợi ích và ưu điểm nổi bật
- Cải thiện chất lượng không khí trong nhà với khí tươi liên tục.
- Hạn chế thất thoát năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành.
- Giữ ổn định nhiệt độ phòng, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
- Hệ thống coil nước an toàn, hiệu quả, thân thiện với môi trường.
- Thiết bị bền bỉ, dễ bảo trì, phù hợp cho các công trình cao cấp.
Các khu vực ứng dụng máy

- Biệt thự, nhà liền kề, căn hộ cao cấp.
- Văn phòng, showroom, nhà hàng, khách sạn.
- Trung tâm thương mại và các công trình dịch vụ.
Cách sử dụng máy
- Đặt thiết bị theo đúng hướng dẫn kỹ thuật kèm catalogue.
- Kết nối hệ thống nước nóng với coil gia nhiệt.
- Điều khiển và điều chỉnh chế độ bằng bộ điều khiển đi kèm.
- Vệ sinh và thay thế định kỳ bộ lọc, kiểm tra coil và quạt.
Thông số kỹ thuật
| Model | Lưu lượng khí (m³/h) | Điện áp (V/Hz) | Công suất quạt (W) | Áp suất tĩnh (Pa) | Hiệu suất thu hồi (%) | Bộ lọc khí cấp | Bộ lọc khí hồi | Trọng lượng (kg) | Kích thước DxRxC (mm) |
| DBW 2000 | 2000 | 1~230 / 50 | 2 × 410 | 400 | Lên đến 94% | G4 (tùy chọn F7) | G4 | 180 | 1545 × 845 × 1035 |
| DBW 3000 | 3000 | 3~400 / 50 | 2 × 780 | 450 | Lên đến 94% | G4 (tùy chọn F7) | G4 | 235 | 1775 × 945 × 1150 |
| DBW 4000 | 4000 | 3~400 / 50 | 2 × 1170 | 500 | Lên đến 94% | G4 (tùy chọn F7) | G4 | 281 | 2010 × 1045 × 1305 |





